Có 2 kết quả:

飛鴻雪爪 fēi hóng xuě zhuǎ ㄈㄟ ㄏㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˇ ㄓㄨㄚˇ飞鸿雪爪 fēi hóng xuě zhuǎ ㄈㄟ ㄏㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˇ ㄓㄨㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 雪泥鴻爪|雪泥鸿爪[xue3 ni2 hong2 zhao3]

Từ điển Trung-Anh

see 雪泥鴻爪|雪泥鸿爪[xue3 ni2 hong2 zhao3]