Có 2 kết quả:
飛鴻雪爪 fēi hóng xuě zhuǎ ㄈㄟ ㄏㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˇ ㄓㄨㄚˇ • 飞鸿雪爪 fēi hóng xuě zhuǎ ㄈㄟ ㄏㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˇ ㄓㄨㄚˇ
fēi hóng xuě zhuǎ ㄈㄟ ㄏㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˇ ㄓㄨㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 雪泥鴻爪|雪泥鸿爪[xue3 ni2 hong2 zhao3]
Bình luận 0
fēi hóng xuě zhuǎ ㄈㄟ ㄏㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˇ ㄓㄨㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 雪泥鴻爪|雪泥鸿爪[xue3 ni2 hong2 zhao3]
Bình luận 0